VIETNAMESE
sự sưng tấy
phù, sưng lên, sự u lên, sưng húp
ENGLISH
Swelling
/ˈswɛlɪŋ/
edema
"Sự sưng tấy" là hiện tượng sưng đỏ và đau ở một vùng cơ thể do viêm hoặc tổn thương.
Ví dụ
1.
Sự sưng tấy xảy ra sau chấn thương.
Swelling occurs after an injury.
2.
Chườm đá giúp giảm sưng hiệu quả.
Applying ice reduces swelling effectively.
Ghi chú
Từ Swell là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Swell nhé!
Nghĩa 1: Sự tăng lên về số lượng hoặc mức độ
Ví dụ: A swell in the number of applicants surprised the organization.
(Sự gia tăng số lượng ứng viên khiến tổ chức bất ngờ.)
Nghĩa 2: Một phong trào dâng trào hoặc cường độ cảm xúc
Ví dụ: A swell of pride filled his heart during the ceremony.
(Một niềm tự hào dâng trào trong lòng anh ấy trong buổi lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết