VIETNAMESE
Hung tin
Tin dữ, tin xấu
ENGLISH
Bad news
/bæd nuz/
Unfortunate news, Dire news
“Hung tin” là tin xấu, tin không lành.
Ví dụ
1.
Gia đình nhận được hung tin về vụ tai nạn.
The family received bad news about the accident.
2.
Hung tin có thể phá hỏng một ngày bình yên.
Bad news can ruin a peaceful day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bad news nhé!
Unfortunate news - Tin xấu, thông tin không may mắn.
Phân biệt:
Unfortunate news nhấn mạnh vào sự không may mắn của thông tin, tương tự như Bad news, nhưng từ này có thể dùng trong những tình huống cụ thể hơn.
Ví dụ:
They received unfortunate news about the accident.
(Họ nhận được tin xấu về vụ tai nạn.)
Dismal news - Tin tức u ám, tin xấu mang tính chất tiêu cực và buồn bã.
Phân biệt:
Dismal news mang ý nghĩa tiêu cực hơn, có thể ảnh hưởng đến tinh thần và cảm xúc của người nhận, trong khi Bad news là thuật ngữ phổ biến để chỉ tin tức không tốt.
Ví dụ:
We heard the dismal news about the closure of the company.
(Chúng tôi nghe tin xấu về việc công ty đóng cửa.)
Negative news - Tin tức tiêu cực, thông tin mang lại cảm giác không tốt hoặc gây lo lắng.
Phân biệt:
Negative news đề cập đến tin tức gây ra cảm giác không vui hoặc gây tác động xấu, trong khi Bad news là thuật ngữ chung để chỉ mọi loại tin tức xấu.
Ví dụ:
He received some negative news about his job application.
(Anh ấy nhận được tin xấu về đơn xin việc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết