VIETNAMESE

thời kỳ bao cấp

thời bao cấp

word

ENGLISH

subsidy period

  
NOUN

//ˈsʌbsɪdi ˈpɪəriəd//

-

Thời kỳ bao cấp là giai đoạn nhà nước bao cấp toàn bộ về kinh tế cho người dân.

Ví dụ

1.

Thời kỳ bao cấp kết thúc vào cuối những năm 1980.

The subsidy period ended in the late 1980s.

2.

Nhiều người già vẫn còn nhớ về thời kỳ bao cấp.

Many elderly people still remember the subsidy period.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của subsidy period nhé! check Grant period - (thời gian trợ cấp) Phân biệt: Grant period thường dùng cho các khoản trợ cấp không hoàn lại, trong khi subsidy period có thể bao gồm cả các khoản trợ cấp có hoàn lại một phần hoặc toàn bộ. Ví dụ: The grant period for this research project is three years. (Thời gian trợ cấp cho dự án nghiên cứu này là ba năm.) check Funding period - (thời gian tài trợ) Phân biệt: Funding period là thuật ngữ chung hơn, bao gồm nhiều hình thức hỗ trợ tài chính, trong khi subsidy period chỉ đề cập đến các khoản trợ cấp cụ thể. Ví dụ: The funding period for this program is subject to annual review. (Thời gian tài trợ cho chương trình này sẽ được xem xét lại hàng năm.) check Incentive period - (thời gian ưu đãi) Phân biệt: Incentive period thường dùng trong kinh doanh để chỉ thời gian áp dụng các chính sách ưu đãi, khuyến khích, trong khi subsidy period mang tính chất hỗ trợ tài chính rõ ràng hơn. Ví dụ: The incentive period for early bird registration is until the end of this month. (Thời gian ưu đãi cho đăng ký sớm là đến cuối tháng này.)