VIETNAMESE
xảy ra ngay lập tức
diễn ra tức thì
ENGLISH
happen immediately
/ˈhæpən ɪˈmiːdiətli/
occur instantly
Xảy ra ngay lập tức là tình trạng một sự việc diễn ra tức thì, không có độ trễ hoặc chậm trễ, thường chỉ những phản ứng hoặc hành động xảy ra trong thời gian cực kỳ ngắn.
Ví dụ
1.
Vụ nổ xảy ra ngay lập tức sau vụ va chạm.
The explosion happened immediately after the crash.
2.
Những thay đổi trên website xảy ra ngay lập tức sau khi cập nhật.
Changes to the website happen immediately after updating.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của happen immediately nhé!
Occur instantly - Xảy ra ngay lập tức
Phân biệt:
Occur instantly nhấn mạnh sự nhanh chóng và bất ngờ, trong khi happen immediately có thể chỉ một sự kiện diễn ra nhanh chóng nhưng không nhất thiết phải bất ngờ.
Ví dụ:
The pain occurred instantly.
(Cơn đau xảy ra ngay lập tức.)
Take place right away - Diễn ra ngay lập tức
Phân biệt:
Take place right away thường được dùng trong ngữ cảnh hành động hoặc quyết định, nhấn mạnh việc thực hiện ngay lập tức.
Ví dụ:
We need to take action right away.
(Chúng ta cần hành động ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết