VIETNAMESE
Độ lún
ENGLISH
settlement
/ˈsɛtmənt/
Độ lún là mức độ chùng xuống của một cấu trúc hoặc nền đất dưới tác động của tải trọng hoặc các yếu tố tự nhiên, ảnh hưởng đến độ ổn định của công trình.
Ví dụ
1.
Tòa nhà có hiện tượng độ lún đáng chú ý sau khi chịu tải trọng lớn trong thời gian dài.
The building experienced noticeable settlement after prolonged heavy loads.
2.
Giám sát độ lún là then chốt để đảm bảo an toàn lâu dài cho kết cấu.
Monitoring settlement is crucial for long-term structural safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của settlement nhé!
Community – Cộng đồng dân cư
Phân biệt:
Cả settlement và community đều liên quan đến nhóm người sống cùng nhau, nhưng settlement thường ám chỉ nơi ở mới hoặc khu định cư sơ khai, trong khi community có thể là một nhóm xã hội đã ổn định từ lâu.
Ví dụ:
The early settlers established a small community by the river.
(Những người định cư đầu tiên đã thành lập một cộng đồng nhỏ bên sông.)
Colony – Thuộc địa
Phân biệt:
Colony là một loại settlement nhưng thường gắn liền với sự kiểm soát của một quốc gia hoặc tổ chức lớn hơn, trong khi settlement có thể chỉ đơn giản là một nơi mới được định cư.
Ví dụ:
The British colony expanded rapidly in the 18th century.
(Thuộc địa Anh đã mở rộng nhanh chóng vào thế kỷ 18.)
Habitat – Môi trường sống
Phân biệt:
Habitat liên quan đến nơi sinh sống tự nhiên của động vật hoặc con người, còn settlement nhấn mạnh vào sự thiết lập của con người tại một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
The rainforest is a habitat for many unique species.
(Rừng mưa là môi trường sống của nhiều loài động vật độc đáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết