VIETNAMESE
thời gian thực
-
ENGLISH
real-time
/rɪəl taɪm/
live time
Thời gian thực là việc xử lý hoặc hiển thị thông tin ngay khi nó xảy ra, không có độ trễ.
Ví dụ
1.
Hệ thống cung cấp cập nhật giá cổ phiếu theo thời gian thực.
The system provides real-time updates of stock prices.
2.
Giám sát thời gian thực giúp phát hiện vấn đề ngay lập tức.
Real-time monitoring helps detect problems immediately.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ real-time khi nói hoặc viết nhé!
In real-time - Trong thời gian thực
Ví dụ:
The data is processed in real-time, allowing for immediate analysis.
(Dữ liệu được xử lý trong thời gian thực, cho phép phân tích ngay lập tức.)
Real-time information - Thông tin thời gian thực
Ví dụ:
The app provides real-time information on traffic conditions.
(Ứng dụng cung cấp thông tin thời gian thực về tình trạng giao thông.)
Real-time communication - Giao tiếp thời gian thực
Ví dụ:
Video conferencing enables real-time communication between people in different locations.
(Hội nghị truyền hình cho phép giao tiếp thời gian thực giữa những người ở các địa điểm khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết