VIETNAMESE
sớm hơn
trước dự kiến
ENGLISH
earlier
/ˈɜːliə(r)/
sooner, beforehand, ahead of time
Sớm hơn là thời điểm xảy ra trước thời gian dự kiến.
Ví dụ
1.
Cuộc họp kết thúc sớm hơn dự kiến.
The meeting finished earlier than expected.
2.
Ngày mai bạn có thể đến sớm hơn không?
Can you come earlier tomorrow?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của earlier nhé!
Previously - Trước đó
Phân biệt:
Previously chỉ một thời điểm trước đó trong quá khứ, trong khi earlier có thể chỉ một thời điểm trước đó trong cùng một ngày hoặc một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
I had previously worked as a teacher.
(Trước đây tôi đã từng làm giáo viên.)
Beforehand - Trước
Phân biệt:
Beforehand thường được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị trước cho một sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ:
I booked the tickets beforehand.
(Tôi đã đặt vé trước.)
Sooner - Sớm hơn
Phân biệt:
Sooner chỉ một thời điểm sớm hơn so với dự kiến hoặc so với một thời điểm khác.
Ví dụ:
I arrived sooner than expected.
(Tôi đến sớm hơn dự kiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết