VIETNAMESE

tái bùng phát

bùng phát lại

word

ENGLISH

Resurgence

  
NOUN

/rɪˈsɜːʤəns/

"Tái bùng phát" là hiện tượng bệnh hoặc dịch bệnh xuất hiện trở lại sau thời gian tạm lắng.

Ví dụ

1.

Tái bùng phát bệnh sởi nhấn mạnh tầm quan trọng của tiêm vắc-xin.

The resurgence of measles highlights the importance of vaccination.

2.

Các biện pháp phòng ngừa kiềm chế tái bùng phát bệnh.

Preventative measures curb disease resurgence.

Ghi chú

Từ Resurgence là một từ ghép của re- (lại) và surge (tăng mạnh). Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Reappearance – tái xuất hiện Ví dụ: The reappearance of the disease caused widespread concern. (Sự tái xuất hiện của căn bệnh đã gây lo ngại trên diện rộng.) check Regrowth – tái sinh trưởng Ví dụ: The regrowth of forests is essential for biodiversity. (Sự tái sinh trưởng của rừng là rất cần thiết cho đa dạng sinh học.) check Reevaluation – đánh giá lại Ví dụ: The project requires a complete reevaluation of its goals. (Dự án cần được đánh giá lại hoàn toàn các mục tiêu của nó.)