VIETNAMESE

sự khởi tạo

sự khởi động

word

ENGLISH

initialization

  
NOUN

/ɪˌnɪʃəlaɪˈzeɪʃən/

setup process

Sự khởi tạo là quá trình bắt đầu thiết lập hoặc tạo ra một hệ thống, chương trình hoặc quy trình mới.

Ví dụ

1.

Sự khởi tạo hệ thống sẽ mất vài phút.

System initialization will take a few minutes.

2.

Sự khởi tạo cơ sở dữ liệu đã thành công.

The database initialization was successful.

Ghi chú

Initialization là một từ vựng thuộc lĩnh vực Tin học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Variable - Biến Ví dụ: A variable is a storage location that can hold a value. (Biến là một vị trí lưu trữ có thể chứa một giá trị.) check Data type - Kiểu dữ liệu Ví dụ: Common data types include integers, floating-point numbers, and strings. (Các kiểu dữ liệu phổ biến bao gồm số nguyên, số dấu phẩy động và chuỗi.) check Function - Hàm Ví dụ: A function is a block of code that performs a specific task. (Hàm là một khối mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.) check Bootstrapping - Khởi động Ví dụ: Bootstrapping is the process of starting a computer system. (Khởi động là quá trình khởi động một hệ thống máy tính.) check Debugging - Gỡ lỗi Ví dụ: Debugging is the process of finding and fixing errors in code. (Gỡ lỗi là quá trình tìm và sửa lỗi trong mã.) check Compilation - Biên dịch Ví dụ: Compilation is the process of converting source code into machine code. (Biên dịch là quá trình chuyển đổi mã nguồn thành mã máy.)