VIETNAMESE

Nhà ổ chuột

nhà tồi

word

ENGLISH

slum dwelling

  
PHRASE

/slʌm ˈdwɛlɪŋ/

shanty

Ngôi nhà cũ, tồi tệ, với điều kiện sống kém, thường gắn liền với khu ổ nghèo.

Ví dụ

1.

Nhà ổ chuột cần cải tạo để nâng cao điều kiện sống.

The slum dwelling was in desperate need of renovation.

2.

Nhiều nhà ổ chuột gặp khó khăn về điều kiện vệ sinh và cơ sở hạ tầng.

Many slum dwellings lack basic sanitation and infrastructure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slum Dwelling nhé! check Shanty House – Nhà tạm Phân biệt: Shanty house là một ngôi nhà tạm bợ được xây bằng vật liệu thô sơ, tương tự slum dwelling nhưng có thể không nằm trong khu ổ chuột. Ví dụ: Many migrants live in shanty houses near the industrial zones. (Nhiều người nhập cư sống trong những căn nhà tạm gần khu công nghiệp.) check Squatter Hut – Nhà của người cư trú bất hợp pháp Phân biệt: Squatter hut là một kiểu nhà được dựng lên mà không có quyền sở hữu hợp pháp, khác với slum dwelling có thể là khu nhà nghèo nhưng được chính quyền công nhận. Ví dụ: The government plans to remove squatter huts from public land. (Chính phủ có kế hoạch di dời các ngôi nhà của người cư trú bất hợp pháp khỏi đất công.) check Informal Settlement – Khu định cư không chính thức Phân biệt: Informal settlement là khu vực dân cư phát triển tự phát mà không có quy hoạch hợp pháp, tương tự slum dwelling nhưng nhấn mạnh vào yếu tố quy hoạch. Ví dụ: The city is working on improving conditions in informal settlements. (Thành phố đang nỗ lực cải thiện điều kiện sống trong các khu định cư không chính thức.)