VIETNAMESE
suy thận cấp
thận cấp
ENGLISH
Acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni ˈfeɪljə/
"Suy thận cấp" là tình trạng mất chức năng thận đột ngột, thường do tổn thương hoặc nhiễm trùng.
Ví dụ
1.
Suy thận cấp có thể do mất nước gây ra.
Acute kidney failure can result from dehydration.
2.
Điều trị sớm cải thiện kết quả trong suy thận cấp.
Early treatment improves outcomes in kidney failure.
Ghi chú
Từ Failure là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé!
Nghĩa 1: Hỏng hóc về cơ học.
Ví dụ: The plane crash was caused by an engine failure.
(Vụ rơi máy bay do hỏng động cơ gây ra.)
Nghĩa 2: Thất bại.
Ví dụ: The project ended in failure due to poor planning.
(Dự án kết thúc trong thất bại do lập kế hoạch kém.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết