VIETNAMESE

thời gian ngừng họp

giờ nghỉ họp

word

ENGLISH

recess

  
NOUN

/ˈriːses/

adjournment

Thời gian ngừng họp là khoảng thời gian tạm dừng giữa các phiên họp nghị viện hoặc hội nghị chính trị.

Ví dụ

1.

Nghị viện sẽ có thời gian ngừng họp hai tháng trong mùa hè.

The parliament will be in recess for two months during summer.

2.

Những quyết định quan trọng đã được đưa ra ngay trước thời gian ngừng họp.

Important decisions were made just before the recess.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recess nhé! check Break - Giờ nghỉ Phân biệt: Break là từ phổ biến, chung chung nhất, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Recess thường được sử dụng trong ngữ cảnh trường học hoặc phiên tòa. Ví dụ: We're taking a short break. (Chúng ta sẽ nghỉ giải lao một lát.) check Intermission - Giờ giải lao (trong buổi biểu diễn) Phân biệt: Intermission thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật, chẳng hạn như trong một vở kịch hoặc buổi hòa nhạc. Ví dụ: The play has a brief intermission. (Vở kịch có một giờ giải lao ngắn.) check Downtime - Thời gian chết Phân biệt: Downtime thường dùng để chỉ thời gian mà một hệ thống hoặc máy móc không hoạt động. Recess là chỉ một thời gian nghỉ ngơi giữa các hoạt động. Ví dụ: The computer system experienced some downtime. (Hệ thống máy tính gặp phải thời gian chết.)