VIETNAMESE

Nhà thờ lớn

Nhà thờ đại

word

ENGLISH

Large church

  
NOUN

//lɑrdʒ tʃɜːrtʃ//

major church; cathedral

Nhà thờ lớn là công trình tôn giáo quy mô rộng lớn, thường được xây dựng với kiến trúc hoành tráng, làm trung tâm cộng đồng tín đồ và biểu tượng của văn hóa tâm linh.

Ví dụ

1.

Nhà thờ lớn thống trị đường chân trời của khu phố cổ.

The large church dominates the skyline of the historic district.

2.

Kiến trúc hùng vĩ của nhà thờ lớn khiến nó trở thành một biểu tượng của thành phố.

Its grand architecture makes the large church a landmark in the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Large church nhé! check Cathedral – Nhà thờ lớn Phân biệt: Cathedral là nhà thờ chính của một giáo phận, thường có quy mô lớn hơn và có giám mục quản lý, trong khi large church có thể chỉ bất kỳ nhà thờ nào có kích thước lớn. Ví dụ: The cathedral has magnificent stained-glass windows. (Nhà thờ lớn có các ô cửa kính màu tuyệt đẹp.) check Basilica – Vương cung thánh đường Phân biệt: Basilica là nhà thờ lớn có tầm quan trọng đặc biệt trong Công giáo, khác với large church có thể không có danh hiệu đặc biệt này. Ví dụ: The Pope held a service at the historic basilica. (Giáo hoàng tổ chức buổi lễ tại vương cung thánh đường lịch sử.) check Mega church – Nhà thờ siêu lớn Phân biệt: Mega church là nhà thờ có số lượng tín đồ đông đảo, thường có hàng ngàn người tham dự mỗi buổi lễ, khác với large church có thể không lớn đến mức này. Ví dụ: The mega church hosts weekly gatherings with thousands of worshippers. (Nhà thờ siêu lớn tổ chức các buổi lễ hàng tuần với hàng ngàn tín đồ.)