VIETNAMESE

phỏng

bỏng

word

ENGLISH

burn

  
NOUN

/bɜːn/

scald

"Phỏng" là tổn thương da do nhiệt hoặc hóa chất gây ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy xử lý vết phỏng bằng nước lạnh.

He treated the burn with cold water.

2.

Phỏng có thể để lại sẹo nếu không điều trị đúng cách.

Burns can leave scars if not treated properly.

Ghi chú

Từ Burn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Burn nhé! check Nghĩa 1: Sự cháy, đốt cháy hoặc tiêu hủy. Ví dụ: The fire burned for hours before it was controlled. (Ngọn lửa cháy trong nhiều giờ trước khi được kiểm soát.) check Nghĩa 2: Nghĩa bóng chỉ sự xúc phạm hoặc làm tổn thương cảm xúc. Ví dụ: His sarcastic comment really burned her feelings. (Lời nói mỉa mai của anh ấy thực sự làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)