VIETNAMESE
cúm
ENGLISH
Influenza
/ˌɪnfluˈɛnzə/
flu
"Cúm" là bệnh nhiễm virus đường hô hấp với triệu chứng sốt, ho và đau nhức cơ.
Ví dụ
1.
Các đợt bùng phát cúm xảy ra hàng năm.
Influenza outbreaks occur annually.
2.
Vắc-xin cúm giúp ngăn ngừa cúm mùa.
Flu vaccines help prevent seasonal influenza.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Influenza khi nói hoặc viết nhé!
Avian influenza prevention – phòng ngừa cúm gia cầm
Ví dụ: Strict hygiene measures are essential for avian influenza prevention.
(Các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt rất cần thiết để phòng ngừa cúm gia cầm.)
Avian influenza outbreak – bùng phát cúm gia cầm
Ví dụ: The avian influenza outbreak caused major economic losses.
(Đợt bùng phát cúm gia cầm đã gây ra thiệt hại kinh tế lớn.)
Avian influenza vaccine – vắc-xin cúm gia cầm
Ví dụ: Scientists are developing a new avian influenza vaccine.
(Các nhà khoa học đang phát triển một loại vắc-xin cúm gia cầm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết