VIETNAMESE

tật nguyền

khiếm khuyết, tật

word

ENGLISH

Handicap

  
NOUN

/ˈhændɪkæp/

disability

"Tật nguyền" là tình trạng mất hoặc suy giảm chức năng cơ thể hoặc tâm lý bẩm sinh hoặc mắc phải.

Ví dụ

1.

Công nghệ hỗ trợ cải thiện cuộc sống của người tật nguyền.

Supportive technologies improve the lives of handicapped people.

2.

Các chương trình hòa nhập xã hội mang lại lợi ích cho người tật nguyền.

Social inclusion programs benefit the handicapped.

Ghi chú

Từ Handicap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Trở ngại hoặc rào cản trong cuộc sống. Ví dụ: Financial handicaps often limit educational opportunities. (Những trở ngại tài chính thường hạn chế cơ hội giáo dục.) check Nghĩa 2: Ưu thế hoặc bất lợi trong thể thao để cân bằng cuộc chơi. Ví dụ: The handicap system makes the golf match fair. (Hệ thống handicap giúp trận đấu golf trở nên công bằng.)