VIETNAMESE

thời gian chuyển tiếp

giai đoạn chuyển tiếp

word

ENGLISH

transition period

  
NOUN

/trænˈzɪʃən ˈpɪəriəd/

changeover period

Thời gian chuyển tiếp là khoảng thời gian cần thiết để chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Ví dụ

1.

Công ty cho phép thời gian chuyển tiếp ba tháng cho hệ thống mới.

The company allowed a three-month transition period for the new system.

2.

Thời gian chuyển tiếp giúp nhân viên thích nghi với phương pháp làm việc mới.

The transition period helps employees adapt to new working methods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transition period nhé! check Changeover period - Giai đoạn chuyển đổi Phân biệt: Changeover periodtransition period đều chỉ giai đoạn chuyển đổi, nhưng changeover thường nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt và nhanh chóng hơn. Ví dụ: The company is undergoing a changeover period to a new management system. (Công ty đang trải qua giai đoạn chuyển đổi sang hệ thống quản lý mới.) check Interim period - Giai đoạn tạm thời Phân biệt: Interim period chỉ giai đoạn tạm thời giữa hai giai đoạn khác. Transition period là giai đoạn chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Ví dụ: An interim government was established during the transition period. (Một chính phủ lâm thời được thành lập trong giai đoạn chuyển tiếp.) check Adjustment period - Giai đoạn điều chỉnh Phân biệt: Adjustment period chỉ giai đoạn thích nghi với những thay đổi mới. Transition period là giai đoạn chuyển đổi nói chung. Ví dụ: New employees often need an adjustment period to get used to their new roles. (Nhân viên mới thường cần một giai đoạn điều chỉnh để làm quen với vai trò mới của họ.)