VIETNAMESE
viêm họng mãn tính
viêm họng lâu ngày
ENGLISH
Chronic pharyngitis
/ˈkrɒnɪk ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/
"Viêm họng mãn tính" là tình trạng viêm họng kéo dài, thường tái phát.
Ví dụ
1.
Viêm họng mãn tính ảnh hưởng đến dây thanh âm.
Chronic pharyngitis affects vocal cords.
2.
Nước ấm làm dịu viêm họng mãn tính.
Warm liquids soothe chronic pharyngitis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Chronic khi nói hoặc viết nhé!
Chronic dermatitis – viêm da mãn tính
Ví dụ: Chronic dermatitis often requires long-term management.
(Viêm da mãn tính thường cần quản lý lâu dài.)
Chronic skin conditions – các tình trạng da mãn tính
Ví dụ: Chronic skin conditions can cause persistent discomfort.
(Các tình trạng da mãn tính có thể gây khó chịu kéo dài.)
Chronic eczema – bệnh chàm mãn tính
Ví dụ: Chronic eczema is challenging to treat completely.
(Bệnh chàm mãn tính rất khó điều trị dứt điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết