VIETNAMESE
bán niên
nửa năm
ENGLISH
semi-annual
/ˌsemi ˈænjuəl/
half-yearly
Bán niên là khoảng thời gian nửa năm, tương đương với sáu tháng.
Ví dụ
1.
Công ty phát hành báo cáo bán niên.
The company releases semi-annual reports.
2.
Chúng tôi tiến hành đánh giá bán niên cho tất cả nhân viên.
We conduct semi-annual reviews of all employees.
Ghi chú
Từ semi-annual là một từ ghép của tiền tố semi- (nửa) và annual (hàng năm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
semi-weekly (nửa tuần)
Ví dụ:
The newspaper is published on a semi-weekly basis.
(Tờ báo được xuất bản theo định kỳ nửa tuần.)
semi-monthly (nửa tháng)
Ví dụ:
Employees receive semi-monthly paychecks.
(Nhân viên nhận lương theo định kỳ nửa tháng.)
semi-permanent (bán vĩnh viễn – dài lâu nhưng không vĩnh viễn)
Ví dụ:
They signed a semi-permanent contract.
(Họ ký một hợp đồng bán vĩnh viễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết