VIETNAMESE
đau ruột thừa
đau viêm ruột thừa
ENGLISH
Appendicitis pain
/əˌpɛndɪˈsaɪtɪs peɪn/
"Đau ruột thừa" là cơn đau do viêm hoặc nhiễm trùng ruột thừa, thường ở phần dưới bên phải bụng.
Ví dụ
1.
Đau ruột thừa cần can thiệp phẫu thuật.
Appendicitis pain requires surgical intervention.
2.
Điều trị chậm trễ có thể gây vỡ ruột thừa.
Delayed treatment can cause appendix rupture.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Appendicitis nhé!
Appendicitis (noun) – viêm ruột thừa
Ví dụ: Appendicitis is a medical emergency requiring surgery.
(Viêm ruột thừa là một tình trạng y tế khẩn cấp cần phẫu thuật.)
Appendectomy (noun) – phẫu thuật cắt ruột thừa
Ví dụ: The surgeon performed an appendectomy to treat the condition.
(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện cắt ruột thừa để điều trị tình trạng này.)
Appendiceal (adjective) – thuộc về ruột thừa
Ví dụ: Appendiceal inflammation is a common symptom of appendicitis.
(Viêm ruột thừa là một triệu chứng phổ biến của viêm ruột thừa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết