VIETNAMESE

Dầm phụ

dầm phụ trợ

word

ENGLISH

secondary beam

  
NOUN

/ˈsɛkəndɛri biːm/

sub-beam

Dầm phụ là thanh dầm thứ cấp, được bố trí song song với dầm chính để hỗ trợ phân phối tải trọng cho các bộ phận phụ trợ của kết cấu.

Ví dụ

1.

Dầm phụ trợ giúp truyền tải tải trọng từ mặt sàn về dầm chính.

Secondary beams help support the floor system by transferring loads to the main beams.

2.

Trong quá trình thi công, dầm phụ được lắp đặt để tăng cường độ ổn định của kết cấu.

During construction, secondary beams were installed to enhance structural stability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của secondary beam nhé! check Support beam – Dầm hỗ trợ Phân biệt: Support beam có thể chịu lực chính hoặc phụ, trong khi secondary beam luôn là dầm phụ. Ví dụ: The support beam prevents the roof from collapsing. (Dầm hỗ trợ giúp mái không bị sập.) check Joist – Dầm ngang Phân biệt: Joist thường là dầm nhỏ trong sàn hoặc trần, còn secondary beam có thể có nhiệm vụ hỗ trợ lớn hơn. Ví dụ: The wooden joists support the floor above. (Các dầm gỗ hỗ trợ sàn bên trên.)