VIETNAMESE
mắc bệnh ung thư
bị ung thư
ENGLISH
Developing cancer
/dɪˈvɛləpɪŋ ˈkænsə/
"Mắc bệnh ung thư" là tình trạng phát triển không kiểm soát của tế bào, gây hại cho cơ thể.
Ví dụ
1.
Mắc bệnh ung thư cần được chăm sóc y tế kịp thời.
Developing cancer requires prompt medical care.
2.
Sàng lọc sớm phát hiện ung thư ở giai đoạn có thể điều trị.
Early screening detects cancer in treatable stages.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Developing cancer khi nói hoặc viết nhé!
Risk of developing cancer – nguy cơ mắc bệnh ung thư
Ví dụ: Smoking significantly increases the risk of developing cancer.
(Hút thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư.)
Early-stage cancer – ung thư giai đoạn đầu
Ví dụ: Detecting early-stage cancer improves survival rates.
(Phát hiện ung thư giai đoạn đầu cải thiện tỷ lệ sống sót.)
Cancer prevention – phòng ngừa ung thư
Ví dụ: Healthy lifestyle choices are crucial for cancer prevention.
(Lựa chọn lối sống lành mạnh rất quan trọng trong phòng ngừa ung thư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết