VIETNAMESE
sự sai khớp
trật khớp
ENGLISH
Dislocation
/ˌdɪsləʊˈkeɪʃən/
"Sự sai khớp" là tình trạng khớp xương bị lệch khỏi vị trí bình thường.
Ví dụ
1.
Sự sai khớp vai cần được chăm sóc ngay lập tức.
Shoulder dislocation requires immediate attention.
2.
Vật lý trị liệu giúp phục hồi sau sai khớp.
Physical therapy helps recovery from dislocation.
Ghi chú
Từ Dislocation là một từ ghép của dis- (sai lệch) và location (vị trí). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Disalign – lệch vị trí
Ví dụ: The gears were disaligned, causing the machine to malfunction.
(Các bánh răng bị lệch vị trí, khiến máy hoạt động sai.)
Disarrange – làm xáo trộn
Ví dụ: The wind disarranged her neatly combed hair.
(Gió làm xáo trộn mái tóc đã chải gọn gàng của cô ấy.)
Disconnect – ngắt kết nối
Ví dụ: The internet disconnected during the video call.
(Mạng internet bị ngắt kết nối trong khi gọi video.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết