VIETNAMESE
lao tâm
căng thẳng tinh thần
ENGLISH
mental strain
/ˈmɛntl streɪn/
psychological stress
"Lao tâm" là trạng thái căng thẳng hoặc lo lắng quá mức.
Ví dụ
1.
Lao tâm kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
Prolonged mental strain can affect health.
2.
Thiền giúp giảm lao tâm.
Meditation helps relieve mental strain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mental strain nhé!
Stress – căng thẳng
Phân biệt:
Stress là thuật ngữ phổ biến hơn, bao hàm mọi loại áp lực tâm lý.
Ví dụ:
Long hours of work caused excessive stress.
(Làm việc nhiều giờ gây ra căng thẳng quá mức.)
Anxiety – lo lắng
Phân biệt:
Anxiety là trạng thái tâm lý căng thẳng kéo dài, thường đi kèm các triệu chứng thể chất.
Ví dụ:
Mental strain can lead to chronic anxiety.
(Lao tâm có thể dẫn đến lo lắng mãn tính.)
Burnout – kiệt sức
Phân biệt:
Burnout nhấn mạnh trạng thái kiệt sức về tinh thần do làm việc quá sức hoặc không có thời gian nghỉ ngơi.
Ví dụ:
Continuous mental strain resulted in burnout.
(Lao tâm liên tục dẫn đến kiệt sức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết