VIETNAMESE

qua rồi

đã kết thúc

word

ENGLISH

be over

  
PHRASE

/bi: əʊvə/

has ended

Qua rồi là trạng thái đã kết thúc hoặc không còn nữa.

Ví dụ

1.

Cơn khủng hoảng giờ đã qua rồi.

The crisis is now over.

2.

Cơn bão cuối cùng cũng qua rồi.

The storm is over at last.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be over nhé! check Finish - Kết thúc Phân biệt: Finish mang tính chất chủ động hơn, ám chỉ một hành động được hoàn thành, trong khi be over chỉ sự việc đã kết thúc. Ví dụ: The movie finished at 10 pm. (Bộ phim kết thúc lúc 10 giờ tối.) check End - Chấm dứt Phân biệt: End mang tính chất kết thúc một cách dứt khoát, còn be over có thể chỉ sự kết thúc tạm thời. Ví dụ: The war ended in 1945. (Cuộc chiến kết thúc vào năm 1945.) check Conclude - Kết luận Phân biệt: Conclude thường dùng trong bối cảnh trang trọng, chỉ sự kết thúc một quá trình, thảo luận, ... be over mang tính thông dụng hơn. Ví dụ: The meeting concluded with a vote. (Cuộc họp kết thúc bằng một cuộc bỏ phiếu.)