VIETNAMESE
đái nhắt
tiểu nhiều lần
ENGLISH
frequent urination
/ˈfriːkwənt ˌjʊərɪˈneɪʃən/
overactive bladder
"Đái nhắt" là tình trạng đi tiểu thường xuyên nhưng lượng ít.
Ví dụ
1.
Đái nhắt có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường.
Frequent urination can be a sign of diabetes.
2.
Tránh caffeine giúp giảm đái nhắt.
Avoiding caffeine helps reduce frequent urination.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frequent urination nhé!
Urinary frequency – tăng tần suất tiểu tiện
Phân biệt:
Urinary frequency là thuật ngữ y học dùng phổ biến trong bệnh lý đường tiết niệu.
Ví dụ:
Urinary frequency is a common symptom of bladder infections.
(Tăng tần suất tiểu tiện là triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng bàng quang.)
Overactive bladder – bàng quang hoạt động quá mức
Phân biệt:
Overactive bladder mô tả trạng thái mất kiểm soát trong việc đi tiểu.
Ví dụ:
Overactive bladder often causes frequent urination.
(Bàng quang hoạt động quá mức thường gây đái nhắt.)
Nocturia – đái đêm
Phân biệt:
Nocturia là tình trạng phải thức dậy nhiều lần vào ban đêm để đi tiểu.
Ví dụ:
Nocturia is common in older adults with frequent urination issues.
(Đái đêm phổ biến ở người cao tuổi gặp vấn đề đái nhắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết