VIETNAMESE

viêm thanh quản

word

ENGLISH

Laryngitis

  
NOUN

/ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/

"Viêm thanh quản" là viêm ở dây thanh âm, gây khàn tiếng hoặc mất tiếng.

Ví dụ

1.

Viêm thanh quản khiến việc nói chuyện khó khăn.

Laryngitis makes it difficult to speak.

2.

Nghỉ ngơi giọng nói giúp giảm triệu chứng viêm thanh quản.

Resting the voice helps relieve laryngitis.

Ghi chú

Từ Laryngitis là một từ ghép của laryng- (thanh quản) và -itis (viêm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Pharyngitis – viêm họng Ví dụ: Pharyngitis often causes a sore throat. (Viêm họng thường gây đau họng.) check Tracheitis – viêm khí quản Ví dụ: Tracheitis may occur after a severe cold. (Viêm khí quản có thể xảy ra sau một cơn cảm lạnh nghiêm trọng.) check Epiglottitis – viêm nắp thanh quản Ví dụ: Epiglottitis is a medical emergency that can block airflow. (Viêm nắp thanh quản là một trường hợp cấp cứu y tế có thể chặn luồng không khí.)