VIETNAMESE

la mã cổ đại

đế chế la mã cổ đại

word

ENGLISH

ancient Rome

  
NOUN

/ˈeɪnʃənt rəʊm/

Roman Empire

La mã cổ đại là nền văn minh và đế chế của người La Mã tồn tại từ thế kỷ 8 TCN đến thế kỷ 5 CN.

Ví dụ

1.

La mã cổ đại nổi tiếng với kỹ thuật và kiến trúc tiên tiến.

Ancient Rome was known for its advanced engineering and architecture.

2.

Sự sụp đổ của La mã cổ đại đánh dấu sự kết thúc của một thời đại.

The fall of Ancient Rome marked the end of an era.

Ghi chú

Ancient Rome là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roman Empire – Đế chế La Mã Ví dụ: Ancient Rome was a powerful empire that ruled over much of Europe and the Mediterranean. (La Mã cổ đại là một đế chế hùng mạnh cai trị phần lớn châu Âu và Địa Trung Hải.) check Roman Republic – Cộng hòa La Mã Ví dụ: The Roman Republic preceded the Roman Empire. (Cộng hòa La Mã có trước Đế chế La Mã.) check Classical antiquity – Thời cổ đại Ví dụ: Ancient Rome is considered a major civilization of classical antiquity. (La Mã cổ đại được coi là một nền văn minh lớn của thời cổ đại.)