VIETNAMESE
thời gian này
lúc này, thời gian này
ENGLISH
this time
/ðɪs taɪm/
-
Thời gian này là khoảng thời gian hiện tại hoặc được đề cập đến trong ngữ cảnh.
Ví dụ
1.
Thời gian này trong năm rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.
This time of year is perfect for outdoor activities.
2.
Thị trường đặc biệt biến động trong thời gian này.
The market is particularly volatile during this time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của this time nhé!
On this occasion - Trong dịp này
Phân biệt:
On this occasion là cách diễn đạt trang trọng hơn this time.
Ví dụ:
On this occasion, we celebrate the company's 10th anniversary.
(Trong dịp này, chúng ta kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.)
This instance - Lần này
Phân biệt:
This instance nhấn mạnh vào tính cụ thể của lần này, trong khi this time có thể mang nghĩa chung chung hơn.
Ví dụ:
In this instance, we will make an exception to the rule.
(Trong trường hợp này, chúng tôi sẽ tạo ra một ngoại lệ cho quy tắc.)
Now - Bây giờ
Phân biệt:
Now chỉ thời điểm hiện tại, trong khi this time có thể chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc quá khứ.
Ví dụ:
Now is the time to take action.
(Bây giờ là lúc để hành động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết