VIETNAMESE

gai đôi cột sống

word

ENGLISH

Spina bifida

  
NOUN

/ˈspaɪnə ˈbɪfɪdə/

"Gai đôi cột sống" là dị tật bẩm sinh ở cột sống khiến cấu trúc xương không khép kín hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Gai đôi cột sống được phát hiện qua xét nghiệm tiền sản.

Spina bifida is detected through prenatal testing.

2.

Phẫu thuật có thể chỉnh sửa các trường hợp gai đôi nghiêm trọng.

Surgery may correct severe cases of spina bifida.

Ghi chú

Từ Spina bifida là một thuật ngữ y học chỉ dị tật bẩm sinh ở cột sống, nơi ống thần kinh không đóng kín hoàn toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Neural tube defect – dị tật ống thần kinh Ví dụ: Spina bifida is classified as a neural tube defect. (Dị tật cột sống chẻ đôi được phân loại là một dị tật ống thần kinh.) check Myelomeningocele – thoát vị tủy màng não Ví dụ: Myelomeningocele is the most severe form of spina bifida. (Thoát vị tủy màng não là dạng nặng nhất của dị tật cột sống chẻ đôi.) check Spinal cord malformation – dị dạng tủy sống Ví dụ: Spinal cord malformation in spina bifida often causes paralysis. (Dị dạng tủy sống trong dị tật cột sống chẻ đôi thường gây liệt.)