VIETNAMESE

đau chân

nhức chân

word

ENGLISH

leg pain

  
NOUN

/lɛɡ peɪn/

lower limb pain

"Đau chân" là cảm giác đau nhức hoặc khó chịu ở chân.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị đau chân sau khi chạy bộ.

He experienced leg pain after running.

2.

Nghỉ ngơi giúp giảm đau chân.

Rest helps alleviate leg pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pain nhé! check Leg ache – đau nhức chân Phân biệt: Leg ache thường ám chỉ cảm giác đau nhức nhẹ hoặc dai dẳng ở chân. Ví dụ: She experienced leg ache after walking all day. (Cô ấy cảm thấy đau nhức chân sau khi đi bộ cả ngày.) check Cramping – chuột rút, co thắt ở chân Phân biệt: Cramping thường do thiếu nước hoặc căng cơ. Ví dụ: Cramping in the calves disrupted his sleep. (Chuột rút ở bắp chân khiến anh ấy không ngủ được.) check Shooting pain – đau nhói ở chân Phân biệt: Shooting pain mô tả cơn đau dữ dội và bất ngờ. Ví dụ: He felt a shooting pain in his leg after the injury. (Anh ấy cảm thấy đau nhói ở chân sau chấn thương.)