VIETNAMESE
thời hạn
kỳ hạn
ENGLISH
term
//tɜːm//
time-limit
Thời hạn là khoảng thời gian được quy định hoặc ấn định để thực hiện một công việc hoặc để một việc có hiệu lực.
Ví dụ
1.
Thời hạn của hợp đồng là một năm.
The term of the contract is one year.
2.
Vui lòng nộp đơn của bạn trước khi hết thời hạn.
Please submit your application before the term expires.
Ghi chú
Term là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của term nhé!
Nghĩa 1: Điều khoản, điều kiện
Ví dụ:
The terms of the contract are clearly stated.
(Các điều khoản của hợp đồng được nêu rõ ràng.)
Nghĩa 2: Thuật ngữ
Ví dụ:
Photosynthesis is a scientific term.
(Quang hợp là một thuật ngữ khoa học.)
Nghĩa 3: Nhiệm kỳ
Ví dụ:
The president served two terms in office.
(Tổng thống đã phục vụ hai nhiệm kỳ tại chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết