VIETNAMESE

Mặt bằng bố trí

bố trí mặt bằng

word

ENGLISH

payout plan

  
NOUN

/ˈpeɪaʊt plæn/

layout plan; arrangement plan

Mặt bằng bố trí là bản vẽ sắp xếp không gian của dự án nhằm phân bổ hợp lý các chức năng và lưu thông, được trình bày dưới dạng payout plan.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư đã trình bày mặt bằng bố trí (payout plan) cho các bên liên quan xem xét.

The architect presented the payout plan to the stakeholders for review.

2.

Một mặt bằng bố trí rõ ràng (payout plan) giúp dự án được thực hiện suôn sẻ.

A well-defined payout plan is essential for smooth project execution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của payout plan nhé! check Payment schedule – Lịch trình thanh toán Phân biệt: Payment schedule là kế hoạch thanh toán theo từng đợt hoặc định kỳ, tương tự payout plan nhưng không nhất thiết phải áp dụng cho bảo hiểm hoặc trợ cấp. Ví dụ: The contractor agreed on a monthly payment schedule. (Nhà thầu đã đồng ý với lịch trình thanh toán hàng tháng.) check Disbursement plan – Kế hoạch giải ngân Phân biệt: Disbursement plan thường được sử dụng trong tài chính và ngân hàng để mô tả cách phân bổ tiền, khác với payout plan có thể áp dụng cho lương hưu hoặc trợ cấp. Ví dụ: The bank approved the loan disbursement plan. (Ngân hàng đã phê duyệt kế hoạch giải ngân khoản vay.) check Installment plan – Kế hoạch trả góp Phân biệt: Installment plan là cách thanh toán theo từng phần nhỏ trong một khoảng thời gian cố định, khác với payout plan có thể bao gồm cả các khoản chi trả một lần. Ví dụ: The car dealership offers an installment plan for new buyers. (Đại lý xe hơi cung cấp kế hoạch trả góp cho người mua mới.)