VIETNAMESE

nhà bạt

lều, nhà bạt

word

ENGLISH

tent house

  
NOUN

/ˈtɛnt haʊs/

canvas house

Nhà bạt là công trình tạm thời được che bằng bạt hoặc vải, thường dùng làm nơi ở ngắn hạn hoặc bảo quản vật tư trong điều kiện khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Nhà bạt đã tạo chỗ ở tạm thời trong trường hợp khẩn cấp.

The tent house provided temporary shelter during the emergency.

2.

Trong mùa xây dựng cao điểm, nhiều công nhân ở trong nhà bạt.

Workers often reside in tent houses during peak construction periods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tent house nhé! Canvas house – Nhà vải bạt Phân biệt: Canvas house là một dạng tent house được làm từ vải bạt chắc chắn, thường dùng trong các khu cắm trại hoặc môi trường quân sự. Ví dụ: The refugees were provided with canvas houses for temporary shelter. (Những người tị nạn được cung cấp nhà vải bạt làm nơi trú ẩn tạm thời.) Portable shelter – Nhà di động Phân biệt: Portable shelter có thể là nhà lều hoặc container di động, không nhất thiết phải làm từ vải như tent house. Ví dụ: The workers stayed in portable shelters at the construction site. (Công nhân ở trong nhà di động tại công trường.) Yurt – Lều du mục Phân biệt: Yurt là một loại lều truyền thống của các dân tộc du mục, có khung gỗ chắc chắn, khác với tent house có kết cấu nhẹ hơn. Ví dụ: The tourists experienced staying in a traditional Mongolian yurt. (Khách du lịch đã trải nghiệm ngủ trong lều du mục truyền thống của Mông Cổ.)