VIETNAMESE

đợt

giai đoạn

word

ENGLISH

phase

  
NOUN

/feɪz/

period

Đợt là khoảng thời gian diễn ra một hoạt động có tính chất theo giai đoạn.

Ví dụ

1.

Đợt xây dựng đầu tiên bắt đầu vào ngày mai.

The first phase of construction begins tomorrow.

2.

Họ hoàn thành đợt kiểm tra cuối cùng.

They completed the final phase of testing.

Ghi chú

Phase là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của từ phase nhé!

checkNghĩa 1: Giai đoạn Ví dụ: The project is in its final phase. (Dự án đang trong giai đoạn cuối cùng.)

checkNghĩa 2: Pha Ví dụ: He's going through a difficult phase in his life. (Anh ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời.)