VIETNAMESE

thương tật

tổn thương, tàn tật

word

ENGLISH

Disability

  
NOUN

/ˌdɪsəˈbɪləti/

impairment

"Thương tật" là tình trạng bị tổn thương về thể chất gây ảnh hưởng lâu dài hoặc vĩnh viễn.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị thương tật vĩnh viễn sau tai nạn.

He has a permanent disability after the accident.

2.

Thương tật không định nghĩa khả năng của một người.

Disabilities do not define a person's abilities.

Ghi chú

Từ Disability là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! Nghĩa 1: Hạn chế chức năng trong công việc Ví dụ: The company offers jobs for people with disabilities. (Công ty cung cấp việc làm cho người khuyết tật.) Nghĩa 2: Sự bất lợi pháp lý Ví dụ: He faced a disability in claiming his inheritance. (Anh ta gặp bất lợi pháp lý trong việc yêu cầu thừa kế.)