VIETNAMESE
Mộ chí
bia mộ
ENGLISH
tombstone
/ˈtuːmstoʊn/
headstone
Mộ chí là bia mộ, tấm đá hoặc vật liệu được khắc ghi thông tin, đặt tại mộ của người đã khuất.
Ví dụ
1.
Mộ chí được chạm khắc tên của người đã khuất.
The tombstone was engraved with the name of the departed.
2.
Một mộ chí mòn dần đứng trong nghĩa trang.
A weathered tombstone stood in the cemetery.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tombstone nhé!
Headstone – Bia mộ
Phân biệt:
Cả tombstone và headstone đều là bia đánh dấu một ngôi mộ, nhưng headstone thường chỉ riêng phần bia đá dựng đứng ở đầu mộ.
Ví dụ:
The headstone bears the name and dates of the deceased.
(Bia mộ khắc tên và ngày tháng của người đã khuất.)
Gravestone – Đá mộ
Phân biệt:
Gravestone là một dạng tombstone nhưng có thể dùng để chỉ bất kỳ phiến đá nào đánh dấu mộ, không nhất thiết phải có chữ khắc.
Ví dụ:
The old cemetery is filled with weathered gravestones.
(Nghĩa trang cũ đầy những phiến đá mộ đã bạc màu theo thời gian.)
Memorial stone – Đá tưởng niệm
Phân biệt:
Memorial stone có thể là một tombstone, nhưng cũng có thể là một bia đá dựng để tưởng nhớ một sự kiện hoặc nhân vật lịch sử.
Ví dụ:
A memorial stone was placed in honor of the fallen soldiers.
(Một phiến đá tưởng niệm được đặt để vinh danh những người lính hy sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết