VIETNAMESE
Cháy bừng bừng
Lửa cháy lớn
ENGLISH
Roaring fire
/ˈrɔːrɪŋ faɪər/
“Cháy bừng bừng” là hiện tượng cháy dữ dội.
Ví dụ
1.
Lửa cháy bừng bừng đã thiêu rụi cả khu rừng.
The roaring fire consumed the entire forest.
2.
Lửa cháy bừng bừng rất nguy hiểm trong điều kiện khô hạn.
Roaring fires are dangerous in dry conditions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Roaring fire nhé!
Blazing fire - Lửa cháy dữ dội, ngọn lửa mạnh mẽ và rực lửa.
Phân biệt:
Blazing fire nhấn mạnh vào ngọn lửa mạnh mẽ và sáng rực, tương tự như Roaring fire, nhưng Blazing fire có thể mô tả lửa đang cháy trong một phạm vi lớn hơn.
Ví dụ:
The blazing fire could be seen from miles away.
(Ngọn lửa cháy dữ dội có thể nhìn thấy từ hàng dặm xa.)
Fierce fire - Lửa mạnh mẽ, cường độ cháy lớn, có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng.
Phân biệt:
Fierce fire nhấn mạnh vào sự hung dữ và nguy hiểm của ngọn lửa, trong khi Roaring fire chỉ ngọn lửa có âm thanh lớn và mạnh.
Ví dụ:
The fierce fire destroyed everything in its path.
(Ngọn lửa mạnh mẽ đã thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó.)
Raging fire - Ngọn lửa dữ dội, lửa cháy không ngừng và rất mạnh.
Phân biệt:
Raging fire thường mô tả một ngọn lửa cháy mạnh và không thể kiểm soát, trong khi Roaring fire chủ yếu nhấn mạnh vào âm thanh và sự mạnh mẽ của lửa.
Ví dụ:
The raging fire consumed the forest in just a few hours.
(Ngọn lửa dữ dội đã thiêu rụi khu rừng chỉ trong vài giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết