VIETNAMESE

triệu chứng nhẹ

dấu hiệu nhẹ, biểu hiện không nghiêm trọng

word

ENGLISH

Mild symptoms

  
NOUN

/maɪld ˈsɪmptəmz/

Minor symptoms

"Triệu chứng nhẹ" là những biểu hiện bệnh lý không nghiêm trọng, như sốt nhẹ hoặc ho nhẹ.

Ví dụ

1.

Các triệu chứng nhẹ của cúm bao gồm mệt mỏi và nghẹt mũi.

Mild symptoms of the flu include fatigue and nasal congestion.

2.

Nhiều bệnh nhân COVID-19 chỉ trải qua các triệu chứng nhẹ.

Many COVID-19 patients only experience mild symptoms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mild symptoms nhé! check Minor symptoms – triệu chứng nhẹ, không nghiêm trọng Phân biệt: Minor symptoms nhấn mạnh đến mức độ nhẹ và ít gây ảnh hưởng. Ví dụ: Minor symptoms often resolve without medical treatment. (Các triệu chứng nhẹ thường tự khỏi mà không cần điều trị y tế.) check Early symptoms – triệu chứng giai đoạn đầu Phân biệt: Early symptoms xuất hiện ở giai đoạn đầu của bệnh. Ví dụ: Early symptoms of flu include fatigue and mild fever. (Triệu chứng giai đoạn đầu của cúm bao gồm mệt mỏi và sốt nhẹ.) check Subtle symptoms – triệu chứng khó nhận biết Phân biệt: Subtle symptoms thường không rõ ràng, dễ bị bỏ qua. Ví dụ: Subtle symptoms may indicate an underlying condition. (Các triệu chứng khó nhận biết có thể chỉ ra một tình trạng tiềm ẩn.)