VIETNAMESE

đến giờ

đến nay, cho tới giờ

word

ENGLISH

so far

  
PHRASE

/soʊ fɑr/

up until now

Đến giờ là cụm từ chỉ khoảng thời gian từ một điểm trong quá khứ cho đến thời điểm hiện tại, tương tự "đến nay".

Ví dụ

1.

Đến giờ, dự án đã vượt quá kỳ vọng.

So far, the project has exceeded expectations.

2.

Đến giờ đội bóng đã giành chiến thắng trong mọi trận đấu.

The team has won every game so far.

Ghi chú

So far là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ so far nhé! check Cho đến nay: so far Ví dụ: So far, we've completed all the tasks for the project. (Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ cho dự án.) check Từ trước đến giờ: up until now Ví dụ: I haven’t had any issues with the software so far. (Tôi chưa gặp vấn đề gì với phần mềm này từ trước đến giờ.)