VIETNAMESE

kiếp nô dịch

đời nô lệ

word

ENGLISH

slavery

  
NOUN

/ˈsleɪvəri/

bondage

Kiếp nô dịch là thời kỳ một người hoặc một dân tộc phải sống trong cảnh bị áp bức, nô lệ và mất tự do.

Ví dụ

1.

Tổ tiên chúng ta đã trải qua hàng thế kỷ kiếp nô dịch dưới ách thống trị của thực dân.

Our ancestors endured centuries of slavery under colonial rule.

2.

Cuốn tiểu thuyết đã mô tả thực tế khắc nghiệt của kiếp nô dịch trong thế giới cổ đại.

The novel depicted the harsh reality of slavery in the ancient world.

Ghi chú

Slavery là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Abolition - Sự bãi bỏ chế độ nô lệ Ví dụ: The abolition of slavery was a major turning point in history. (Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một bước ngoặt lớn trong lịch sử.) check Emancipation - Sự giải phóng Ví dụ: The Emancipation Proclamation freed slaves in the United States. (Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ đã giải phóng nô lệ ở Hoa Kỳ.) check Human trafficking - Buôn bán người Ví dụ: Human trafficking is a modern form of slavery. (Buôn bán người là một hình thức nô lệ hiện đại.)