VIETNAMESE

nguồn lây

word

ENGLISH

source of infection

  
NOUN

/sɔːrs əv ɪnˈfɛkʃən/

infection origin

"Nguồn lây" là nơi phát sinh hoặc truyền bệnh.

Ví dụ

1.

Xác định nguồn lây là rất quan trọng.

Identifying the source of infection is critical.

2.

Nguồn lây được truy ra từ nước bị ô nhiễm.

The source of infection was traced to contaminated water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Source of infection nhé! check Infection origin – nguồn gốc nhiễm trùng Phân biệt: Infection origin thường được sử dụng để nói về nguyên nhân đầu tiên của nhiễm trùng. Ví dụ: Identifying the infection origin helps in treatment planning. (Xác định nguồn gốc nhiễm trùng giúp lập kế hoạch điều trị.) check Contamination source – nguồn ô nhiễm Phân biệt: Contamination source nhấn mạnh về môi trường hoặc vật liệu bị ô nhiễm. Ví dụ: Contaminated water was identified as the contamination source. (Nước bị ô nhiễm được xác định là nguồn ô nhiễm.) check Pathogen carrier – vật mang mầm bệnh Phân biệt: Pathogen carrier đề cập đến các sinh vật hoặc vật mang mầm bệnh. Ví dụ: Mosquitoes are common pathogen carriers in tropical regions. (Muỗi là vật mang mầm bệnh phổ biến ở các vùng nhiệt đới.)