VIETNAMESE

mẫn cảm

dễ bị kích ứng

word

ENGLISH

sensitivity

  
NOUN

/ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

susceptibility

"Mẫn cảm" là trạng thái dễ phản ứng với các yếu tố bên ngoài.

Ví dụ

1.

Da mẫn cảm tăng lên sau khi dùng kem.

Skin sensitivity increased after using the cream.

2.

Kiểm tra dị ứng xác định mẫn cảm với các chất.

Allergy testing identifies sensitivity to substances.

Ghi chú

Từ Sensitivity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Sensitivity nhé! Nghĩa 1: Sự nhạy cảm về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Ví dụ: His emotional sensitivity makes him an empathetic listener. (Sự nhạy cảm về cảm xúc của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người lắng nghe đồng cảm.) Nghĩa 2: Độ nhạy trong các thiết bị hoặc hệ thống kỹ thuật. Ví dụ: The sensor’s sensitivity allows it to detect even minor changes. (Độ nhạy của cảm biến cho phép nó phát hiện cả những thay đổi nhỏ.)