VIETNAMESE

Đất ở

đất nhà ở

word

ENGLISH

residential land

  
PHRASE

/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl lænd/

housing land

Đất ở là loại đất được chỉ định sử dụng cho mục đích nhà ở, xây dựng khu dân cư.

Ví dụ

1.

Đất ở ở trung tâm thành phố đã tăng giá trị đáng kể.

The residential land in the city center has significantly appreciated in value.

2.

Các nhà phát triển đang đầu tư vào các dự án mới trên đất ở này.

Developers are investing in new projects on this residential land.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của residential land nhé! check Housing land – Đất ở Phân biệt: Housing land chủ yếu dùng để xây dựng nhà ở, trong khi residential land không chỉ dùng cho nhà ở mà còn có thể bao gồm các khu vực dân cư khác, chẳng hạn như công viên hoặc trường học. Ví dụ: The city plans to develop a housing land for affordable homes. (Thành phố có kế hoạch phát triển một khu đất ở để xây nhà ở giá rẻ.) check Living area – Khu vực sinh sống Phân biệt: Living area là khu vực mà con người cư trú, có thể bao gồm cả không gian sống và các tiện ích xung quanh, trong khi residential land là đất dành riêng cho nhà ở. Ví dụ: The apartment is located in a well-developed living area. (Căn hộ nằm trong khu vực sinh sống phát triển tốt.) check Dwelling site – Đất để ở Phân biệt: Dwelling site là khu đất được chuẩn bị hoặc được chỉ định để xây dựng nơi ở, thường là nhà ở nhỏ hoặc nhà ở đơn lẻ. Ví dụ: The developer is planning to build new homes on the dwelling site. (Nhà phát triển dự định xây dựng những ngôi nhà mới trên khu đất để ở.)