VIETNAMESE

nóng trong người

nhiệt cơ thể

word

ENGLISH

internal heat

  
NOUN

/ˈɪntɜːnl hiːt/

body heat

"Nóng trong người" là cảm giác nóng bức hoặc khó chịu bên trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Đồ ăn cay có thể gây nóng trong người.

Spicy food can cause internal heat.

2.

Đồ uống mát giúp giảm nóng trong người.

Cooling drinks help relieve internal heat.

Ghi chú

Từ Nóng trong người là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nóng trong người nhé! check Nghĩa 1: Cảm giác nhiệt độ cơ thể cao, giống như có sốt hoặc viêm nhiễm. Tiếng Anh: Feeling feverish Ví dụ: He felt feverish after the long day in the sun. (Anh ấy cảm thấy nóng trong người sau cả ngày dài ngoài nắng.) check Nghĩa 2: Cảm giác bức bối hoặc không thoải mái trong người, có thể do căng thẳng hoặc lo âu. Tiếng Anh: Feeling hot and bothered Ví dụ: She was feeling hot and bothered after the argument. (Cô ấy cảm thấy nóng trong người sau cuộc cãi vã.)