VIETNAMESE

tiểu đường thai kỳ

word

ENGLISH

Gestational diabetes

  
NOUN

/ʤɛsˈteɪʃənəl ˌdaɪəˈbiːtiːz/

"Tiểu đường thai kỳ" là bệnh tiểu đường xuất hiện trong thời kỳ mang thai.

Ví dụ

1.

Tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ mang thai.

Gestational diabetes affects many pregnant women.

2.

Cô ấy kiểm soát tiểu đường thai kỳ bằng chế độ ăn nghiêm ngặt.

She managed her gestational diabetes with a strict diet.

Ghi chú

Từ Gestational diabetes là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là các bệnh lý tiểu đường trong thời kỳ mang thai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pregnancy complications – biến chứng thai kỳ Ví dụ: Gestational diabetes increases the risk of pregnancy complications. (Tiểu đường thai kỳ làm tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ.) check Glucose intolerance – không dung nạp glucose Ví dụ: Glucose intolerance is often detected during pregnancy. (Không dung nạp glucose thường được phát hiện trong thai kỳ.) check Preterm birth – sinh non Ví dụ: Gestational diabetes is a risk factor for preterm birth. (Tiểu đường thai kỳ là một yếu tố nguy cơ gây sinh non.)