VIETNAMESE

vấn đề sức khỏe

vấn đề y tế, tình trạng sức khỏe

word

ENGLISH

Health issues

  
NOUN

/hɛlθ ˈɪʃuːz/

Medical concerns

"Vấn đề sức khỏe" là các tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc gây rối loạn trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Các vấn đề sức khỏe mãn tính cần quản lý dài hạn.

Chronic health issues require long-term management.

2.

Anh ấy đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe khi có tuổi.

He faced multiple health issues as he aged.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Health issues nhé! check Health concerns – mối lo ngại về sức khỏe Phân biệt: Health concerns mang ý nghĩa lo ngại chung về tình trạng sức khỏe, không nhất thiết là bệnh lý cụ thể. Ví dụ: The doctor addressed her health concerns during the check-up. (Bác sĩ đã giải đáp các mối lo ngại về sức khỏe của cô ấy trong lần kiểm tra.) check Medical problems – vấn đề y tế Phân biệt: Medical problems tập trung vào các vấn đề liên quan đến điều trị hoặc chẩn đoán y học. Ví dụ: Medical problems like diabetes require long-term care. (Các vấn đề y tế như tiểu đường cần được chăm sóc dài hạn.) check Health conditions – tình trạng sức khỏe Phân biệt: Health conditions đề cập đến tình trạng cụ thể của sức khỏe, thường có sự chẩn đoán. Ví dụ: Chronic health conditions can affect quality of life. (Tình trạng sức khỏe mãn tính có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.)