VIETNAMESE
kiến trúc thượng tầng
kiến trúc chính trị
ENGLISH
superstructure
/ˈsuːpərˌstrʌktʃər/
ideological framework
Kiến trúc thượng tầng là hệ thống chính trị, pháp luật, văn hóa và tư tưởng của một xã hội, phản ánh cơ sở hạ tầng kinh tế.
Ví dụ
1.
Hệ thống pháp luật là một phần của kiến trúc thượng tầng của quốc gia.
The legal system is part of the country’s superstructure.
2.
Các yếu tố của kiến trúc thượng tầng ảnh hưởng đến sự phát triển chính sách xã hội và kinh tế.
Superstructure elements influence the development of social and economic policies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của superstructure nhé!
Upper Structure – Kết cấu phía trên
Phân biệt:
Upper structure là phần trên của một công trình nhưng có thể không bao gồm tất cả các thành phần của superstructure, thường chỉ đề cập đến phần chính như khung và sàn.
Ví dụ:
The upper structure of the bridge was reinforced to withstand heavy loads.
(Kết cấu phía trên của cây cầu đã được gia cố để chịu tải nặng.)
Framework – Khung kết cấu
Phân biệt:
Framework là hệ khung chịu lực của một công trình, trong khi superstructure bao gồm cả các yếu tố hoàn thiện như tường, mái.
Ví dụ:
The framework of the building was completed before exterior work began.
(Khung kết cấu của tòa nhà đã hoàn thành trước khi bắt đầu công việc bên ngoài.)
Above-Ground Structure – Kết cấu trên mặt đất
Phân biệt:
Above-ground structure chỉ những phần của công trình nằm trên mặt đất, khác với superstructure có thể bao gồm cả các thành phần nâng cao hoặc trang trí.
Ví dụ:
The above-ground structure was designed to complement the natural surroundings.
(Kết cấu trên mặt đất được thiết kế để hài hòa với môi trường tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết