VIETNAMESE

cứ mỗi nửa năm

mỗi sáu tháng

word

ENGLISH

every six months

  
ADV

/ˈevri sɪks mʌnθs/

biannually, semi-annually

Cứ mỗi nửa năm là cụm từ chỉ chu kỳ lặp lại của một sự kiện hoặc hoạt động theo định kỳ sáu tháng một lần.

Ví dụ

1.

Công ty tiến hành đánh giá hiệu suất cứ mỗi nửa năm.

The company conducts performance reviews every six months.

2.

Họ cập nhật chiến lược kinh doanh cứ mỗi nửa năm.

They update their business strategy every six months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt những cụm từ đồng nghĩa với every six months nhé! check Biannually – (Hai lần một năm) Phân biệt: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, tài liệu, báo cáo; nhấn mạnh tính định kỳ và chính thức của việc diễn ra hai lần mỗi năm. Ví dụ: The committee meets biannually to review progress. (Ủy ban họp cứ mỗi nửa năm để xem xét tiến độ.) check Twice a year – (Hai lần một năm) Phân biệt: Cách diễn đạt phổ thông, thân thiện và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc diễn ra hai lần trong một năm. Ví dụ: Health check-ups are recommended twice a year. (Khuyến nghị khám sức khỏe cứ mỗi nửa năm.)