VIETNAMESE

hạ cam

word

ENGLISH

Chancroid

  
NOUN

/ˈʃæŋkrɔɪd/

"Hạ cam" là bệnh lây qua đường tình dục, gây loét đau ở vùng sinh dục do vi khuẩn.

Ví dụ

1.

Hạ cam được điều trị bằng kháng sinh.

Chancroid is treated with antibiotics.

2.

Thực hành an toàn giảm lây truyền hạ cam.

Safe practices reduce chancroid transmission.

Ghi chú

Từ Chancroid là một thuật ngữ y học chỉ bệnh hạ cam – một bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn gây ra. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bacterial infection – nhiễm khuẩn Ví dụ: Chancroid is caused by the Haemophilus ducreyi bacterium. (Hạ cam do vi khuẩn Haemophilus ducreyi gây ra.) check Painful genital ulcer – loét sinh dục gây đau Ví dụ: A painful genital ulcer is the primary symptom of chancroid. (Loét sinh dục gây đau là triệu chứng chính của hạ cam.) check Sexually transmitted disease – bệnh lây truyền qua đường tình dục Ví dụ: Chancroid is a treatable sexually transmitted disease. (Hạ cam là một bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể điều trị được.)